🌟 주간 (晝間)

Danh từ  

1. 날이 밝고 나서 해가 지기 전까지의 낮 동안.

1. BAN NGÀY: Trong khoảng thời gian từ lúc trời sáng đến trước khi mặt trời lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주간 경비.
    Weekly expenses.
  • Google translate 주간 근무.
    Day duty.
  • Google translate 주간 프로그램.
    Weekly program.
  • Google translate 주간과 야간.
    Day and night.
  • Google translate 주간에 일하다.
    Work during the day.
  • Google translate 그들은 평일과 주말을 가리지 않고 주간에는 늘 일을 했다.
    They worked all the time during the week, on weekdays and weekends.
  • Google translate 지수는 주간에는 공부를 하고 야간에는 아르바이트를 하며 생활했다.
    Jisoo lived by studying during the day and working part-time at night.
  • Google translate 민준 씨, 다음 주 근무 시간표 확인했어요?
    Minjun, did you check the schedule for next week?
    Google translate 네. 저는 주간 근무던데요.
    Yes, i'm on the day shift.
Từ trái nghĩa 야간(夜間): 해가 진 뒤부터 다시 해가 뜨기 전까지의 동안.

주간: day,ちゅうかん【昼間】。ひるま【昼間】,journée,durante el día, por la tarde,نهار,өдрийн цаг, өдөр,ban ngày,กลางวัน, เวลากลางวัน, วัน,siang, siang hari,дневное время,昼间,白天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주간 (주간)

🗣️ 주간 (晝間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208)