🌟 월수입 (月收入)

Danh từ  

1. 한 달 동안 버는 돈.

1. THU NHẬP THÁNG, LƯƠNG THÁNG: Số tiền kiếm được trong một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일정한 월수입.
    A fixed monthly income.
  • Google translate 월수입이 늘다.
    Increases monthly income.
  • Google translate 월수입이 좋다.
    Have a good monthly income.
  • Google translate 월수입이 줄다.
    The monthly income is reduced.
  • Google translate 월수입을 묻다.
    Ask for monthly income.
  • Google translate 지수는 대리로 승진을 해서 월수입이 늘었다.
    The index was promoted to assistant manager, so monthly income increased.
  • Google translate 남편과 나는 일정한 월수입이 없어서 생활이 늘 불안하다.
    My husband and i don't have a fixed monthly income, so our lives are always unstable.
  • Google translate 새로 들어간 직장은 월수입은 얼마나 되니?
    How much does your new job earn per month?
    Google translate 아직 신입이라 월급이 많지는 않아요.
    I'm still new, so i don't get paid much.
Từ đồng nghĩa 월수(月收): 한 달 동안 버는 돈., 빌려준 돈에 이자를 더하여 다달이 받는 일. 또는…

월수입: monthly income,げっしゅう【月収】,salaire (mensuel), paye, revenu mensuel,renta mensual,إيراد شهري,сарын орлого,thu nhập tháng, lương tháng,เงินเดือน, รายได้ต่อเดือน, รายรับต่อเดือน,gaji bulanan, pendapatan per bulan,месячный доход,月收入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월수입 (월쑤입) 월수입이 (월쑤이비) 월수입도 (월쑤입또) 월수입만 (월쑤임만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)