🌟 월동하다 (越冬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월동하다 (
월똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 월동(越冬): 겨울을 보냄.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 월동하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10)