🌟 월동하다 (越冬 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월동하다 (
월똥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 월동(越冬): 겨울을 보냄.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 월동하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47)