🌟 월례 (月例)

Danh từ  

1. 한 달에 한 번씩 정해 놓고 다달이 계속 하는 일.

1. HÀNG THÁNG: Việc định ra mỗi tháng một lần và làm liên tục hàng tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월례 고사.
    Monthly test.
  • Google translate 월례 모임.
    A monthly meeting.
  • Google translate 월례 발표.
    Monthly announcement.
  • Google translate 월례 행사.
    A monthly event.
  • Google translate 월례 회의.
    Monthly meetings.
  • Google translate 오늘은 매달 있는 월례 고사를 치르는 날이다.
    Today is the day of monthly examinations.
  • Google translate 우리 회사는 한 달에 한 번씩 각 부서가 모여서 월례 회의를 한다.
    Our company holds monthly meetings with each department once a month.
  • Google translate 다음 월례 모임에서는 제가 저녁을 사도록 할게요.
    I'll treat you to dinner at the next monthly meeting.
    Google translate 좋아요, 그럼 다음 달 같은 날짜에 다시 모이도록 합시다.
    Okay, then let's get together again on the same date next month.
Từ tham khảo 연례(年例): 어떤 일을 해마다 정해진 때에 하는 일.

월례: monthly practice,げつれい【月例】,(n.) mensuel,evento mensual,عمل شهري، كل شهر,сарын, сар тутмын,hàng tháng,งานประจำเดือน, งานประจำทุกเดือน,bulanan,ежемесячный,每月例行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월례 (월례)

📚 Annotation: 주로 '월례 ~'로 쓴다.

🗣️ 월례 (月例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36)