🌟 위쪽

☆☆☆   Danh từ  

1. 위가 되는 자리나 방향.

1. PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위쪽.
    Above the eyes.
  • 위쪽 지역.
    Upper area.
  • 위쪽과 아래쪽.
    Up and down.
  • 위쪽을 바라보다.
    Look up.
  • 위쪽을 향하다.
    Face upward.
  • 위쪽에 있다.
    It's up there.
  • 위쪽으로 올라가다.
    Climb upward.
  • 지수는 위쪽에서 떨어지는 공에 머리를 맞았다.
    Jisoo was hit in the head by a falling ball from the top.
  • 나는 높은 계단을 올라간 친구가 불러 계단 위쪽을 쳐다보았다.
    I looked up the stairs when my friend who had gone up the high stairs called me.
  • 이 액자는 여기에 달까?
    Should i put this frame here?
    너무 낮은 것 같아. 좀 더 벽 위쪽으로 올려 달자.
    I think it's too low. let's put it up a little more.
Từ trái nghĩa 아래쪽: 아래가 되는 자리나 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위쪽 (위쪽) 위쪽이 (위쪼기) 위쪽도 (위쪽또) 위쪽만 (위쫑만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 위쪽 @ Giải nghĩa

🗣️ 위쪽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Luật (42) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23)