🌟 편안하다 (便安 하다)

Tính từ  

1. 몸이나 마음이 편하고 좋다.

1. BÌNH AN, THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편안한 분위기.
    Comfortable atmosphere.
  • Google translate 편안한 옷차림.
    Comfortable attire.
  • Google translate 편안한 자세.
    Comfortable posture.
  • Google translate 편안하게 눕다.
    Lie down comfortably.
  • Google translate 편안하게 지내다.
    Stay comfortable.
  • Google translate 의자가 편안하다.
    The chair is comfortable.
  • Google translate 침대가 편안하다.
    The bed is comfortable.
  • Google translate 나는 구두보다는 발이 편안한 운동화를 즐겨 신는다.
    I enjoy wearing sneakers with comfortable feet rather than shoes.
  • Google translate 나는 밤마다 마음을 편안하게 해 주는 음악을 틀고 명상을 한다.
    Every night i meditate and play music that relaxes my mind.
  • Google translate 시험에 합격하고 나니 그동안의 긴장이 사라지면서 마음이 편안했다.
    After passing the exam, i felt at ease as my tension disappeared.
  • Google translate 바닥에 앉지 말고 여기 와서 의자에 편안하게 앉게나.
    Don't sit on the floor, come here and sit comfortably in your chair.
    Google translate 감사합니다, 어르신.
    Thank you, sir.

편안하다: comfortable; being at ease,きらくだ【気楽だ】。ここちよい【心地よい】。へいあんだ【平安だ】,paisible, confortable,cómodo, confortable,مريح,тайван, амгалан,bình an, thanh thản,สงบสุข, สบาย ๆ, สบาย, สบายอกสบายใจ,nyaman, enak, lega,Спокойный; благополучный,平安,舒适,安稳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편안하다 (펴난하다) 편안한 (펴난한) 편안하여 (펴난하여) 편안해 (펴난해) 편안하니 (펴난하니) 편안합니다 (펴난함니다)
📚 Từ phái sinh: 편안(便安): 몸이나 마음이 편하고 좋음.


🗣️ 편안하다 (便安 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 편안하다 (便安 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)