🌟 홀가분하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀가분하다 (
홀가분하다
) • 홀가분한 (홀가분한
) • 홀가분하여 (홀가분하여
) 홀가분해 (홀가분해
) • 홀가분하니 (홀가분하니
) • 홀가분합니다 (홀가분함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 홀가분하다 @ Giải nghĩa
- 속(이) 시원하다 : 좋은 일이 생기거나 그 동안 신경이 쓰였던 일이 해결되어 마음이 홀가분하다.
🌷 ㅎㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 홀가분하다
-
ㅎㄱㅂㅎㄷ (
홀가분하다
)
: 신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57)