🌷 Initial sound: ㅎㄱㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
홀가분하다
:
신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204)