🌷 Initial sound: ㅎㄱㅂㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 1
•
홀가분하다
:
신경이 쓰이거나 귀찮지 않고 가볍고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THẢNH THƠI, THOẢI MÁI: Không bận tâm hay phiền phức mà yên ổn nhẹ nhàng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43)