🌟 천진무구하다 (天眞無垢 하다)

Tính từ  

1. 때가 조금도 묻지 않아 매우 깨끗하고 순진하다.

1. TRONG SÁNG, TINH KHIẾT, NGÂY THƠ: Rất trong sạch và ngây thơ vì không dính tì vết nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 천진무구한 동심.
    Innocent innocence.
  • Google translate 천진무구한 아이.
    Innocent child.
  • Google translate 천진무구한 미소.
    A naive smile.
  • Google translate 천진무구한 표정.
    An innocent look.
  • Google translate 아이가 순수하고 천진무구한 표정을 지었다.
    The child had a pure, innocent look on his face.
  • Google translate 아이들의 천진무구한 웃음에 나도 모르게 미소를 지었다.
    I smiled unconsciously at the innocent laughter of the children.
  • Google translate 아버지의 죽음과 함께 소년의 천진무구했던 시절도 사라졌다.
    With the death of his father, the innocent days of the boy were gone.
  • Google translate 동생의 얼굴은 초등학생답게 천진무구하게 생겼다.
    His brother's face is as innocent as an elementary school student.
  • Google translate 아이들이 참 순수하고 예쁘네요.
    The kids are so pure and pretty.
    Google translate 네, 천진무구한 아이들을 보면 저도 동심에 세계에 있는 것 같답니다.
    Yeah, when i see innocent kids, i feel like i'm in the world of innocence.

천진무구하다: innocent,じゅんしんむくだ【純真無垢だ】。てんしんらんまんだ【天真爛漫だ】,naïf,inocente, cándido,سليم النية,цэвэр ариун, хиргүй, өө сэвгүй,trong sáng, tinh khiết, ngây thơ,ไร้เดียงสา, บริสุทธิ์, ไร้มารยา, ใสซื่อ,naif, lugu, polos,невинный; бесхитростный; чистый,天真无邪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천진무구하다 (천진무구하다) 천진무구한 (천진무구한) 천진무구하여 (천진무구하여) 천진무구해 (천진무구해) 천진무구하니 (천진무구하니) 천진무구합니다 (천진무구함니다)

💕Start 천진무구하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67)