🌟 싸느랗다

Tính từ  

1. 물체의 온도나 기온이 약간 차다.

1. LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸느랗게 굳다.
    Cheap hard.
  • Google translate 싸느랗게 식다.
    Chilly.
  • Google translate 공기가 싸느랗다.
    The air is cheap.
  • Google translate 날씨가 싸느랗다.
    The weather is cheap.
  • Google translate 몸이 싸느랗다.
    I'm cold.
  • Google translate 문을 열고 나갔더니 싸느란 바깥 공기에 소름이 돋았다.
    I opened the door and went out, and the popping air gave me goose bumps.
  • Google translate 하루 종일 추위에 떨며 밖에서 일을 했더니 몸이 싸느랗게 얼어붙었다.
    After working outside in the cold all day long, my body froze coldly.
  • Google translate 고기가 싸느랗게 식어서 못 먹겠어요.
    I can't eat the meat because it's cold.
    Google translate 데워 줄 테니 조금만 기다리렴.
    I'll heat it up for you, so just wait a minute.

싸느랗다: cool; chilly,ひえびえとする【冷え冷えとする】。ひややかだ【冷ややかだ】,frisquet,fresco, algo frío, moderadamente frío,بارد قليلا,жиндүү,lạnh lẽo, lạnh ngắt,เย็น, ยะเยือก,agak dingin/sejuk,прохладный,冰凉,冰冷,

2. 사람의 성격이나 태도가 약간 차갑다.

2. LẠNH NHẠT, LẠNH LÙNG: Tính cách hay thái độ của con người hơi lạnh nhạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸느란 미소.
    A cheap smile.
  • Google translate 싸느란 태도.
    Cheap attitude.
  • Google translate 싸느란 표정.
    A cheap look.
  • Google translate 싸느랗게 굳다.
    Cheap hard.
  • Google translate 싸느랗게 대하다.
    Be cheap.
  • Google translate 승규는 갑자기 자신을 싸느란 태도로 대하는 지수의 행동을 이해할 수 없었다.
    Seung-gyu suddenly couldn't understand ji-su's behavior of treating him in a cheap manner.
  • Google translate 유민은 남편에게 사고가 났다는 소식을 듣고 얼굴이 싸느랗게 굳었다.
    When yu-min heard that her husband had an accident, her face hardened coldly.
  • Google translate 민준이가 기분 나쁜 일이 있었나 봐.
    Min-joon must have had a bad day.
    Google translate 그러게. 아까 애들이 모여서 우스갯소리를 하는데도 혼자 싸느란 표정이더라고.
    I know. even though the kids gathered and made a joke earlier, they looked like they were packing by themselves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸느랗다 (싸느라타) 싸느란 (싸느란) 싸느래 (싸느래) 싸느라니 (싸느라니) 싸느랗습니다 (싸느라씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)