🌟 싸느랗다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸느랗다 (
싸느라타
) • 싸느란 (싸느란
) • 싸느래 (싸느래
) • 싸느라니 (싸느라니
) • 싸느랗습니다 (싸느라씀니다
)
🌷 ㅆㄴㄹㄷ: Initial sound 싸느랗다
-
ㅆㄴㄹㄷ (
싸느랗다
)
: 물체의 온도나 기온이 약간 차다.
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, LẠNH NGẮT: Nhiệt độ của vật thể hay nhiệt độ không khí hơi lạnh.
• Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)