🌟 의기양양하다 (意氣揚揚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기양양하다 (
의ː기양양하다
) • 의기양양하다 (의ː기양냥하다
) • 의기양양한 (의ː기양양한
의ː기양냥한
) • 의기양양하여 (의ː기양양하여
의ː기양냥하여
) 의기양양해 (의ː기양양해
의ː기양냥해
) • 의기양양하니 (의ː기양양하니
의ː기양냥하니
) • 의기양양합니다 (의ː기양양함니다
의ː기양냥함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 의기양양(意氣揚揚): 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 모양.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159)