🌟 의기양양하다 (意氣揚揚 하다)

Tính từ  

1. 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 상태이다.

1. HÂN HOAN, SỰ HOAN HỈ: Là trạng thái mà tâm trạng hài lòng và tự hào thể hiện trên khuôn mặt vì thực hiện được điều mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의기양양한 말투.
    A triumphant tone of speech.
  • Google translate 의기양양한 모습.
    An elated figure.
  • Google translate 의기양양한 목소리.
    A triumphant voice.
  • Google translate 의기양양한 태도.
    An air of elation.
  • Google translate 의기양양한 표정.
    A triumphant look.
  • Google translate 오빠는 시합에서 이긴 후에 의기양양한 얼굴로 돌아왔다.
    My brother returned with a triumphant look after winning the match.
  • Google translate 전쟁에서 승리하고 돌아오는 병사들은 다들 의기양양한 모습이었다.
    The soldiers who came back from winning the war were all in high spirits.
  • Google translate 와, 이번에도 신기록을 세우는군요. 정말 대단합니다.
    Wow, you set a new record again. that's amazing.
    Google translate 그렇죠. 저 선수의 의기양양한 표정 좀 보십시오.
    That's right. look at that player's elated expression.
Từ đồng nghĩa 득의양양하다(得意揚揚하다): 원하는 것을 이루어 우쭐거리며 뽐내다.

의기양양하다: elated; triumphant,いきようようとする【意気揚揚とする】。いきけんこうとする【意気軒昂とする】,être plein d'entrain, être plein d'ardeur, être triomphant, être exultant,orgulloso, engreído, soberbio,يتبجَّح بـ,ялгуусан,hân hoan, sự hoan hỉ,กระเหิมใจ, อิ่มอกอิ่มใจ,puas, bangga,выражение удовлетворённости на лице,意气风发,得意洋洋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의기양양하다 (의ː기양양하다) 의기양양하다 (의ː기양냥하다) 의기양양한 (의ː기양양한의ː기양냥한) 의기양양하여 (의ː기양양하여의ː기양냥하여) 의기양양해 (의ː기양양해의ː기양냥해) 의기양양하니 (의ː기양양하니의ː기양냥하니) 의기양양합니다 (의ː기양양함니다의ː기양냥함니다)
📚 Từ phái sinh: 의기양양(意氣揚揚): 원하던 일을 이루어 만족스럽고 자랑스러운 마음이 얼굴에 나타난 모양.

💕Start 의기양양하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)