🌟 거리끼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거리끼다 (
거리끼다
) • 거리끼어 (거리끼어
거리끼여
) • 거리끼니 ()
🗣️ 거리끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄲㄷ: Initial sound 거리끼다
-
ㄱㄹㄲㄷ (
거리끼다
)
: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다.
Động từ
🌏 CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI: Vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
• Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7)