🌟 거리끼다

Động từ  

1. 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다.

1. CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI: Vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리끼는 일.
    Distinguishing work.
  • 거리끼는 행동.
    Distancing behavior.
  • 사용에 거리끼다.
    Be at a loss for use.
  • 거리낄 것이 없다.
    There's nothing to be bothered about.
  • 거리낄 만하다.
    It's worth the trouble.
  • 지수는 무거운 짐에 거리껴서 빨리 걸을 수가 없었다.
    Jisoo was so distanced from the heavy load that she couldn'.
  • 나는 복장에 거리끼지 않도록 편한 옷을 입고 운동을 나갔다.
    I went out to exercise in comfortable clothes so i wouldn't get too far from my clothes.
  • 왜 그렇게 집중을 못 하고 앉았다 일어났다 하는 거니?
    Why did you sit so distracted? are you saying you're up?
    책꽂이에 비뚤게 꽂혀 있는 책들에 거리껴서 공부가 잘 안돼요.
    I can't study well because i've been keeping away from books on the shelf.
Từ đồng nghĩa 방해되다(妨害되다): 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.
Từ đồng nghĩa 저해되다(沮害되다): 막혀서 못하도록 해를 입다.

2. 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려지다.

2. VƯỚNG BẬN: Một việc nào đó có chút bất an trong lòng và bị tránh đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리끼는 기색.
    Signs of distance.
  • 거리끼는 내용.
    Distinguished content.
  • 거리끼는 표정.
    A distant look.
  • 마음에 거리끼다.
    Be distanced from one's mind.
  • 조금도 거리끼지 않다.
    Not a bit distant.
  • 그는 대담해서 지각을 해도 회사에서 거리끼지 않고 당당했다.
    He was bold enough to be late and confident in his company.
  • 공무원은 부정부패를 저지르고도 양심에 거리끼는 짓을 한 적이 없다고 거짓말했다.
    Civil servants lied that they had never done anything against their conscience even after committing corruption.
  • 어떻게 이렇게 흉악한 범죄를 저지를 수가 있지?
    How could you commit such a hideous crime?
    그런 사람은 죄를 지어 놓고도 아마 양심에 전혀 거리끼는 것이 없을 거야.
    Such a man may be guilty, but he will probably have nothing against his conscience.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거리끼다 (거리끼다) 거리끼어 (거리끼어거리끼여) 거리끼니 ()

🗣️ 거리끼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36)