🌟 거리끼다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거리끼다 (
거리끼다
) • 거리끼어 (거리끼어
거리끼여
) • 거리끼니 ()
🗣️ 거리끼다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㄲㄷ: Initial sound 거리끼다
-
ㄱㄹㄲㄷ (
거리끼다
)
: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다.
Động từ
🌏 CẢN TRỞ, GÂY TRỞ NGẠI: Vướng mắc, gây trở ngại trong việc hành động hay làm gì đó.
• Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36)