🌟 굽죄이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽죄이다 (
굽쬐이다
) • 굽죄이다 (굽쮀이다
) • 굽죄이어 (굽쬐이어
굽쮀이여
) 굽죄여 (굽쬐여
굽쮀여
) • 굽죄이니 (굽쬐이니
굽쮀이니
)
🌷 ㄱㅈㅇㄷ: Initial sound 굽죄이다
-
ㄱㅈㅇㄷ (
가져오다
)
: 어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐẾN, ĐEM ĐẾN: Chuyển vật nào đó từ một nơi đến nơi khác. -
ㄱㅈㅇㄷ (
그지없다
)
: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, BÁT NGÁT, KHÔNG BỜ BẾN: Quá lớn đến mức như vô cùng tận. -
ㄱㅈㅇㄷ (
긁적이다
)
: 손톱이나 뾰족한 물건 등으로 몸의 일부를 긁다.
Động từ
🌏 GÃI: Cào lên một phần cơ thể bằng móng tay hay vật nhọn. -
ㄱㅈㅇㄷ (
곧 죽어도
)
: 매우 어려운 일인데도 자신의 부족한 능력은 생각하지도 않고. 반드시, 무조건.
🌏 DÙ SẮP CHẾT ĐI NỮA: Dù là việc rất khó nhưng không màng đến năng lực thiếu sót của bản thân. Nhất định, vô điều kiện. -
ㄱㅈㅇㄷ (
굽죄이다
)
: 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.
Động từ
🌏 CO RÚM: Không thể đường đường chính chính, thu mình lại. -
ㄱㅈㅇㄷ (
간질이다
)
: 누구의 몸을 만지거나 건드려서 간지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NHỘT, THỌC LÉT: Sờ vào hay chạm vào người ai đó làm cho nhột. -
ㄱㅈㅇㄷ (
근질이다
)
: 몸을 문지르거나 건드려서 근지럽게 하다.
Động từ
🌏 GÃI, CHỌC, NGOÁY: Cọ xát hoặc động chạm cơ thể làm cho ngứa ngáy. -
ㄱㅈㅇㄷ (
기죽이다
)
: 기를 펴지 못하고 움츠러들게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÉP NÉP, LÀM CO RÚM, LÀM RÚM RÓ, HÙ DỌA LÀM KHIẾP SỢ: Khiến cho không thể hiện được khí thế và co cụm.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365)