🌟 굽죄이다

Động từ  

1. 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

1. CO RÚM: Không thể đường đường chính chính, thu mình lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽죄이는 모양.
    The shape of bending.
  • Google translate 굽죄이는 태도.
    Bowing attitude.
  • Google translate 굽죄이는 표정.
    Bending face.
  • Google translate 행동이 굽죄이다.
    Behaviour is servitude.
  • Google translate 잔뜩 굽죄이다.
    Full of bending.
  • Google translate 나는 마음이 썩어 뭉그러지고 굽죄여서 아무 말도 못했다.
    I couldn't say anything because my mind was rotten and crushed and bent.
  • Google translate 김 씨는 가난 때문에 죄 진 사람처럼 굽죄이는 일이 많았다.
    Mr. kim often stooped as if he were guilty of poverty.
  • Google translate 너 무슨 잘못 있니? 왜 그렇게 잔뜩 굽죄이고 서 있어?
    What's wrong with you? why are you standing so bent?
    Google translate 아니요, 어머니. 아무 일도 없어요.
    No, mother. nothing's going on.
준말 굽죄다: 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

굽죄이다: feel overawed; feel small; have qualms,きがさす【気が差す】。きがとがめる【気が咎める】,se sentir gêné,cohibirse,يتورّع عن,санаа зовох, харамсах, гэмших, сэтгэл зовох,co rúm,หวาดหวั่น, ไม่สบายใจ, กระวนกระวายใจ,merasa bersalah, merasa kurang, merasa rendah,робеть; побаиваться; быть запуганным; быть испуганным; опасаться; стесняться; смущаться; сконфузиться; растеряться,心虚,猥琐,打憷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽죄이다 (굽쬐이다) 굽죄이다 (굽쮀이다) 굽죄이어 (굽쬐이어굽쮀이여) 굽죄여 (굽쬐여굽쮀여) 굽죄이니 (굽쬐이니굽쮀이니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)