🌟 굽죄이다

Động từ  

1. 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

1. CO RÚM: Không thể đường đường chính chính, thu mình lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 굽죄이는 모양.
    The shape of bending.
  • 굽죄이는 태도.
    Bowing attitude.
  • 굽죄이는 표정.
    Bending face.
  • 행동이 굽죄이다.
    Behaviour is servitude.
  • 잔뜩 굽죄이다.
    Full of bending.
  • 나는 마음이 썩어 뭉그러지고 굽죄여서 아무 말도 못했다.
    I couldn't say anything because my mind was rotten and crushed and bent.
  • 김 씨는 가난 때문에 죄 진 사람처럼 굽죄이는 일이 많았다.
    Mr. kim often stooped as if he were guilty of poverty.
  • 너 무슨 잘못 있니? 왜 그렇게 잔뜩 굽죄이고 서 있어?
    What's wrong with you? why are you standing so bent?
    아니요, 어머니. 아무 일도 없어요.
    No, mother. nothing's going on.
준말 굽죄다: 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽죄이다 (굽쬐이다) 굽죄이다 (굽쮀이다) 굽죄이어 (굽쬐이어굽쮀이여) 굽죄여 (굽쬐여굽쮀여) 굽죄이니 (굽쬐이니굽쮀이니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19)