🌟 침잠하다 (沈潛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침잠하다 (
침잠하다
) • 침잠한 (침잠한
) • 침잠하여 (침잠하여
) 침잠해 (침잠해
) • 침잠하니 (침잠하니
) • 침잠합니다 (침잠함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 침잠(沈潛): 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음., 마음을 가라앉혀서 깊은 …
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88)