🌟 침잠하다 (沈潛 하다)

Tính từ  

1. 분위기 등이 가라앉아 무겁고 조용하다.

1. IM ẮNG, NẶNG NỀ: Im lặng và nặng nề do bầu không khí lắng đọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침잠한 느낌.
    A quiet feeling.
  • Google translate 침잠한 목소리.
    A quiet voice.
  • Google translate 침잠한 표정.
    A quiet look.
  • Google translate 기분이 침잠하다.
    I feel calm.
  • Google translate 분위기가 침잠하다.
    The atmosphere is calm.
  • Google translate 나는 침잠한 마음에 한숨만 나왔다.
    I only sighed in my quiet mind.
  • Google translate 침잠한 어머니의 눈빛을 보며 나는 무언가 불길한 느낌이 들었다.
    I felt something ominous when i saw the gaze of my quiet mother.
  • Google translate 친구의 사고 소식을 들은 우리는 침잠한 얼굴로 서로를 바라보았다.
    When we heard of our friend's accident, we looked at each other with a quiet face.

침잠하다: withdrawing; sinking,ちんせんしている【沈潜している】。しずんでいる【沈んでいる】,calme, lourd, pesant, tranquille,,كئيب، منقيض,дүнсгэр, нам жим, чимээ аниргүй,im ắng, nặng nề,สงบ, เงียบ, ตึงเครียด,sunyi, muram,спокойный; тихий,沉静,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침잠하다 (침잠하다) 침잠한 (침잠한) 침잠하여 (침잠하여) 침잠해 (침잠해) 침잠하니 (침잠하니) 침잠합니다 (침잠함니다)
📚 Từ phái sinh: 침잠(沈潛): 겉으로 드러나지 않도록 깊숙이 가라앉거나 숨음., 마음을 가라앉혀서 깊은 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88)