🌟 심통스럽다 (心痛 스럽다)

Tính từ  

1. 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음이 있는 듯하다.

1. ĐỐ KỊ, GANH GHÉT: Có vẻ có tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심통스러운 얼굴.
    A pained face.
  • Google translate 심통스러운 태도.
    A poignant manner.
  • Google translate 심통스러운 표정.
    Heartbreaking look.
  • Google translate 심통스럽게 굴다.
    Be heartbroken.
  • Google translate 심통스럽게 대하다.
    Be heartbroken.
  • Google translate 인상이 심통스럽다.
    The impression is heartbreaking.
  • Google translate 민준이는 항상 심통스러운 표정을 짓고 있어서 말 걸기가 무섭다.
    Min-joon always has a heartbreaking look on his face, so i'm afraid to talk to him.
  • Google translate 나는 지수가 나에게만 유독 심통스럽게 구는 이유가 궁금하다.
    I wonder why ji-su is particularly heartbreaking to me.
  • Google translate 뭐가 불만이어서 그렇게 심통스러운 얼굴을 하고 있어?
    What are you complaining about? you look so sad.
    Google translate 당신 어제가 무슨 날인지 전혀 몰랐죠?
    You had no idea what day yesterday was, did you?

심통스럽다: perverse; crooked,いじわるい【意地悪い】。いじわるだ【意地悪だ】,méchant, malveillant,arisco, poco tratable, hosco,حقود,хар муу санах,đố kị, ganh ghét,น่าอิจฉา, น่าน้อยใจ,buruk, berpikiran buruk, berdisposisi buruk, berkecenderungan buruk,осквернительный; дурной,坏心眼儿的,心术不正的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심통스럽다 (심통스럽따) 심통스러운 (심통스러운) 심통스러워 (심통스러워) 심통스러우니 (심통스러우니) 심통스럽습니다 (심통스럽씀니다)

💕Start 심통스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88)