🌟 심통스럽다 (心痛 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심통스럽다 (
심통스럽따
) • 심통스러운 (심통스러운
) • 심통스러워 (심통스러워
) • 심통스러우니 (심통스러우니
) • 심통스럽습니다 (심통스럽씀니다
)
🌷 ㅅㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 심통스럽다
-
ㅅㅌㅅㄹㄷ (
심통스럽다
)
: 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐỐ KỊ, GANH GHÉT: Có vẻ có tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.
• Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88)