🌟 심통스럽다 (心痛 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심통스럽다 (
심통스럽따
) • 심통스러운 (심통스러운
) • 심통스러워 (심통스러워
) • 심통스러우니 (심통스러우니
) • 심통스럽습니다 (심통스럽씀니다
)
🌷 ㅅㅌㅅㄹㄷ: Initial sound 심통스럽다
-
ㅅㅌㅅㄹㄷ (
심통스럽다
)
: 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음이 있는 듯하다.
Tính từ
🌏 ĐỐ KỊ, GANH GHÉT: Có vẻ có tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42)