🌟 심통스럽다 (心痛 스럽다)

Tính từ  

1. 무엇을 좋게 생각하지 않는 못된 마음이 있는 듯하다.

1. ĐỐ KỊ, GANH GHÉT: Có vẻ có tâm hồn xấu xa không nghĩ tốt về cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심통스러운 얼굴.
    A pained face.
  • 심통스러운 태도.
    A poignant manner.
  • 심통스러운 표정.
    Heartbreaking look.
  • 심통스럽게 굴다.
    Be heartbroken.
  • 심통스럽게 대하다.
    Be heartbroken.
  • 인상이 심통스럽다.
    The impression is heartbreaking.
  • 민준이는 항상 심통스러운 표정을 짓고 있어서 말 걸기가 무섭다.
    Min-joon always has a heartbreaking look on his face, so i'm afraid to talk to him.
  • 나는 지수가 나에게만 유독 심통스럽게 구는 이유가 궁금하다.
    I wonder why ji-su is particularly heartbreaking to me.
  • 뭐가 불만이어서 그렇게 심통스러운 얼굴을 하고 있어?
    What are you complaining about? you look so sad.
    당신 어제가 무슨 날인지 전혀 몰랐죠?
    You had no idea what day yesterday was, did you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심통스럽다 (심통스럽따) 심통스러운 (심통스러운) 심통스러워 (심통스러워) 심통스러우니 (심통스러우니) 심통스럽습니다 (심통스럽씀니다)

💕Start 심통스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Luật (42)