🌟 무뚝뚝하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무뚝뚝하다 (
무뚝뚜카다
) • 무뚝뚝한 (무뚝뚜칸
) • 무뚝뚝하여 (무뚝뚜카여
) 무뚝뚝해 (무뚝뚜캐
) • 무뚝뚝하니 (무뚝뚜카니
) • 무뚝뚝합니다 (무뚝뚜캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 무뚝뚝하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㅁㄸㄸㅎㄷ: Initial sound 무뚝뚝하다
-
ㅁㄸㄸㅎㄷ (
무뚝뚝하다
)
: 말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.
☆
Tính từ
🌏 CỤC CẰN, THÔ LỖ: Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20)