🌟 무뚝뚝하다

  Tính từ  

1. 말, 행동, 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 정이 느껴지지 않다.

1. CỤC CẰN, THÔ LỖ: Lời nói, hành động, vẻ mặt... không mềm mỏng hay thân thiện nên không có cảm tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무뚝뚝한 말투.
    A blunt way of speaking.
  • Google translate 무뚝뚝한 사람.
    A blunt person.
  • Google translate 무뚝뚝한 표정.
    A blunt expression.
  • Google translate 무뚝뚝하게 굴다.
    Be blunt.
  • Google translate 무뚝뚝하게 대답하다.
    Answer bluntly.
  • Google translate 무뚝뚝하게 대하다.
    Be blunt.
  • Google translate 무뚝뚝해 보이다.
    Look blunt.
  • Google translate 그 직원은 내 질문에 무뚝뚝한 표정으로 형식적인 대답을 했다.
    The employee gave a perfunctory answer to my question with a blunt expression.
  • Google translate 민준이가 무뚝뚝하고 냉랭한 말투로 말을 해서 지수가 상처를 받았다.
    Jisoo was hurt by min-jun's blunt and cold way of speaking.
  • Google translate 아버지는 엄격하고 무뚝뚝한 편이라서 어린 시절에 우리와 다정하게 놀아 주지 않으셨다.
    My father was on the strict and blunt side, so he didn't play friendly with us in his childhood.
  • Google translate 이 병원의 간호사들은 친절하지 않은 것 같아요.
    I don't think the nurses in this hospital are friendly.
    Google translate 그러게요, 제가 뭘 문의했는데 간호사가 사무적으로 무뚝뚝하게 대답하더라고요.
    Yeah, i asked him something, and the nurse answered in a blunt manner.
Từ đồng nghĩa 뚝뚝하다: 바탕이 세고 단단하다., 말이나 행동이나 표정 등이 부드럽거나 상냥하지 않아 …

무뚝뚝하다: blunt; stiff; brusque,ぶっきらぼうだ。ぶあいそうだ【無愛想だ】。つっけんどんだ,bourru, maussade, taciturne, désagréable,áspero, brusco, seco, insociable,فظّ,донгио, дүйнгэ, нүүрний хувиралгүй,cục cằn, thô lỗ,บึ้งตึง, เพิกเฉย, ไม่อ่อนหวาน, ไม่นิ่มนวล,dingin, ketus, diam,холодный; резкий; сухой; неласковый,笨拙,生硬,楞楞的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무뚝뚝하다 (무뚝뚜카다) 무뚝뚝한 (무뚝뚜칸) 무뚝뚝하여 (무뚝뚜카여) 무뚝뚝해 (무뚝뚜캐) 무뚝뚝하니 (무뚝뚜카니) 무뚝뚝합니다 (무뚝뚜캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 무뚝뚝하다 @ Giải nghĩa

💕Start 무뚝뚝하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20)