🌟 풍자적 (諷刺的)

Danh từ  

1. 풍자의 성격을 띤 것.

1. TÍNH CHẤT TRÀO PHÚNG: Cái có tính chất trào phúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍자적인 내용.
    Satirical content.
  • Google translate 풍자적인 말투.
    A satirical accent.
  • Google translate 풍자적인 작품.
    A satirical piece.
  • Google translate 풍자적으로 그려내다.
    To paint satirically.
  • Google translate 풍자적으로 꼬집다.
    Pinch satirically.
  • Google translate 풍자적으로 만들다.
    To make satirical.
  • Google translate 주인공들의 풍자적인 대사들은 때때로 관객들의 웃음을 유발하기도 했다.
    The satirical lines of the main characters sometimes provoked laughter from the audience.
  • Google translate 그 신문은 몇몇 선수들의 나약한 정신과 이기주의 등을 풍자적으로 꼬집었다.
    The paper satirically pinpointed some players' weak spirit and selfishness.
  • Google translate 1922년에 출판된 그의 작품은 중소 도시의 사업가를 풍자적으로 그려낸 작품이다.
    His work, published in 1922, is a satirical portrayal of businessmen in small and medium cities.

풍자적: being satirical; being sarcastic,ふうしてき【風刺的・諷刺的】,(n.) satirique,satírico, sarcástico,هجَّاء، ساخر,егөөдсөн, ёгтлосон,tính chất trào phúng,ที่เป็นการถากถาง, ที่เป็นการเสียดสี, อันถากถาง, อันเสียดสี, อันแดกดัน, อันค่อนแคะ, อันเหน็บแนม,satir, sindiran,,讽刺的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍자적 (풍자적)
📚 Từ phái sinh: 풍자(諷刺): 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격함., 문학 작…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)