Danh từ
Từ đồng nghĩa
Start 에 에 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 이 이 End
Start 즘 즘 End
• Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159)