🌟 에고이즘 (egoism)

Danh từ  

1. 자기 자신의 이익만을 중요하게 생각하는 태도.

1. TÍNH ÍCH KỶ: Thái độ chỉ xem trọng lợi ích của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극단적 에고이즘.
    Extreme egoism.
  • 집단적 에고이즘.
    Collective egoism.
  • 에고이즘이 만연하다.
    Egoism is rampant.
  • 에고이즘이 팽배하다.
    Egoism prevails.
  • 에고이즘을 버리다.
    Abandon ergoism.
  • 에고이즘에 물들다.
    Color ergoism.
  • 에고이즘으로 흐르다.
    Flow into ergoism.
  • 에고이즘이 있는 그에게 남에 대한 관심은 찾아볼 수가 없다.
    There is no interest in others in him who has ergoism.
  • 소외된 이웃을 돌보는 동안 에고이즘이 저절로 사라지는 듯했다.
    Egoism seemed to vanish on its own while caring for the marginalized neighbor.
  • 나만 생각하다 보니 어느새 내 주위의 사람들이 다 떠났어.
    I'm the only one who's thinking about me, and all the people around me have already left.
    에고이즘을 버린다면 진정한 친구를 사귈 수 있을 거야.
    If you abandon ergoism, you'll make real friends.
Từ đồng nghĩa 이기주의(利己主義): 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159)