🌟 시집 (詩集)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 편의 시를 모아 만든 책.

1. TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유고 시집.
    Collection of yugo poems.
  • Google translate 시집이 나오다.
    A collection of poems comes out.
  • Google translate 시집을 내다.
    Publish a collection of poems.
  • Google translate 시집을 읽다.
    Read poetry.
  • Google translate 시집으로 묶다.
    Tie it up in poetry.
  • Google translate 시집에는 아름다운 시들이 많다.
    There are many beautiful poems in the collection of poems.
  • Google translate 서점에 가면 잡지, 사전, 소설, 시집 등 여러 가지 책이 있습니다.
    There are many books in the bookstore, including magazines, dictionaries, novels, poetry books.
  • Google translate 이번 시집에는 몇 편의 시가 실려 있습니까?
    How many poems are in this collection?
    Google translate 스무 편 정도 실려 있습니다.
    There are about twenty of them.

시집: poetic works; book of poetry,ししゅう【詩集】,recueil de poèmes,poemario, poesía,مجموعة شعرية,шүлгийн ном, шүлгийн түүвэр, яруу найргийн эмхтгэл,tuyển tập thơ,กวีนิพนธ์, บทเขียนรวม, บทประพันธ์รวม,(buku) kumpulan puisi,сборник стихов,诗集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시집 (시집) 시집이 (시지비) 시집도 (시집또) 시집만 (시짐만)
📚 thể loại: Văn học   Nghệ thuật  


🗣️ 시집 (詩集) @ Giải nghĩa

🗣️ 시집 (詩集) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)