🌟 -집 (集)

  Phụ tố  

1. ‘모아 엮은 책’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TẬP, TUYỂN TẬP: Hậu tố thêm nghĩa "sách tập hợp biên soạn thành"

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가곡집
    A collection of songs.
  • Google translate 노래집
    Songbook.
  • Google translate 논문집
    Collection of papers.
  • Google translate 단편집
    Short stories.
  • Google translate 동시집
    Simultaneous collections.
  • Google translate 동화집
    Fairy tale book.
  • Google translate 수필집
    Handwriting book.
  • Google translate 시집
    Poetry.
  • Google translate 어휘집
    Vocabulary book.
  • Google translate 자료집
    Data collection.

-집: -jip,しゅう【集】,,,,,tập, tuyển tập,หนังสือชุด..., หนังสือรวมเล่ม..., ชุด..., สมุด...,kumpulan, kompilasi,сборник,(无对应词汇),


📚 thể loại: Nghệ thuật  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)