🌟 붕괴되다 (崩壞 되다)

Động từ  

1. 무너지고 깨지게 되다.

1. BỊ ĐỔ VỠ, BỊ SỤP ĐỔ: Bị đổ xuống và bị vỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붕괴된 건물.
    A collapsed building.
  • Google translate 다리가 붕괴되다.
    A bridge collapses.
  • Google translate 제도가 붕괴되다.
    The system collapses.
  • Google translate 질서가 붕괴되다.
    Order collapses.
  • Google translate 한꺼번에 붕괴되다.
    Collapse all at once.
  • Google translate 부실 공사 때문에 아파트가 붕괴되는 사고가 일어났다.
    The apartment collapsed due to poor construction.
  • Google translate 사회가 근대화되면서 대가족 제도가 붕괴되고 핵가족 제도로 변화하였다.
    As society modernized, the large family system collapsed and changed to the nuclear family system.
  • Google translate 이번 홍수로 발생한 피해에는 뭐가 있어요?
    What are the damages caused by this flood?
    Google translate 강의 제방이 붕괴되었어요.
    The river bank collapsed.

붕괴되다: be collapsed; be broken down,ほうかいする【崩壊する】,s'effondrer,derrumbarse, desplomarse, arruinarse, hundirse,ينهار,нурах, сүйрэх,bị đổ vỡ, bị sụp đổ,พัง, พังทลาย, ยุบลง,ambruk, runtuh, roboh,Быть разрушенным,坍塌,崩溃,崩塌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕괴되다 (붕괴되다) 붕괴되다 (붕궤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 붕괴(崩壞): 무너지고 깨짐.

🗣️ 붕괴되다 (崩壞 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81)