🌟 붕괴되다 (崩壞 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붕괴되다 (
붕괴되다
) • 붕괴되다 (붕궤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 붕괴(崩壞): 무너지고 깨짐.
🗣️ 붕괴되다 (崩壞 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 건물이 붕괴되다. [건물 (建物)]
- 경제가 붕괴되다. [경제 (經濟)]
- 방어선이 붕괴되다. [방어선 (防禦線)]
- 공동 사회가 붕괴되다. [공동 사회 (共同社會)]
- 체제가 붕괴되다. [체제 (體制)]
- 공산 국가가 붕괴되다. [공산 국가 (共産國家)]
- 가족 제도가 붕괴되다. [가족 제도 (家族制度)]
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81)