🌟 전선 (電線)

Danh từ  

1. 전기가 흐르는 선.

1. DÂY ĐIỆN: Sợi dây mà dòng điện chạy qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전선을 감다.
    Wind wires.
  • Google translate 전선을 끌어오다.
    Pull the wires.
  • Google translate 전선을 설치하다.
    Install a wire.
  • Google translate 전선을 잇다.
    Connecting wires.
  • Google translate 전선에 걸리다.
    Be caught in a wire.
  • Google translate 전선에 닿다.
    Reach the wire.
  • Google translate 나는 전선 두 개를 이어서 전기가 계속 통하게끔 만들었다.
    I connected two wires together to keep the electricity going.
  • Google translate 김 씨는 바닥에 고인 물에 전선이 잠겨 있었던 걸 모르고 그 안에 들어갔다가 감전을 당하고 말았다.
    Kim went inside without knowing that the wires were submerged in the water on the floor and was electrocuted.
  • Google translate 여기 전선의 껍질이 조금 갈라져 있어.
    The shell of the wire here is a little cracked.
    Google translate 전기가 밖으로 흐를 수 있으니 빨리 교체해야겠다.
    The electricity may flow out, so we'll have to replace it quickly.
Từ đồng nghĩa 전깃줄(電氣줄): 전기가 흐르는 선.

전선: cable,でんせん【電線】,fil électrique,cable eléctrico,سلك كهربائيّ,цахилгаан утас,dây điện,สายไฟ, สายไฟฟ้า,kabel listrik,кабель; провод,电线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전선 (전ː선)


🗣️ 전선 (電線) @ Giải nghĩa

🗣️ 전선 (電線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191)