🌟 전선 (電線)

Danh từ  

1. 전기가 흐르는 선.

1. DÂY ĐIỆN: Sợi dây mà dòng điện chạy qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전선을 감다.
    Wind wires.
  • 전선을 끌어오다.
    Pull the wires.
  • 전선을 설치하다.
    Install a wire.
  • 전선을 잇다.
    Connecting wires.
  • 전선에 걸리다.
    Be caught in a wire.
  • 전선에 닿다.
    Reach the wire.
  • 나는 전선 두 개를 이어서 전기가 계속 통하게끔 만들었다.
    I connected two wires together to keep the electricity going.
  • 김 씨는 바닥에 고인 물에 전선이 잠겨 있었던 걸 모르고 그 안에 들어갔다가 감전을 당하고 말았다.
    Kim went inside without knowing that the wires were submerged in the water on the floor and was electrocuted.
  • 여기 전선의 껍질이 조금 갈라져 있어.
    The shell of the wire here is a little cracked.
    전기가 밖으로 흐를 수 있으니 빨리 교체해야겠다.
    The electricity may flow out, so we'll have to replace it quickly.
Từ đồng nghĩa 전깃줄(電氣줄): 전기가 흐르는 선.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전선 (전ː선)


🗣️ 전선 (電線) @ Giải nghĩa

🗣️ 전선 (電線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Việc nhà (48) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149)