🌟 토마토케첩 (tomato ketchup)
Danh từ
📚 Variant: • 도마도캐찹 • 도마도캐첩 • 도마도케찹 • 도마도케챂 • 토마도케찹 • 토마도케첩 • 토마토케찹 • 토마토케챱 • 토마토케챂 • 토마토케챺
🌷 ㅌㅁㅌㅋㅊ: Initial sound 토마토케첩
-
ㅌㅁㅌㅋㅊ (
토마토케첩
)
: 토마토를 갈아 졸인 것에 향료나 식초 등을 넣어서 만든 소스.
Danh từ
🌏 SỐT CÀ CHUA: Nước sốt được làm bằng cách bỏ dấm hoặc hương liệu vào cà chua đã được nghiền nát và đun sôi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)