🌟 도중하차 (途中下車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도중하차 (
도ː중하차
)
📚 Từ phái sinh: • 도중하차하다(途中下車하다): 목적지에 도착하기 전에 차에서 내리다., (비유적으로) 어떤…
🌷 ㄷㅈㅎㅊ: Initial sound 도중하차
-
ㄷㅈㅎㅊ (
도중하차
)
: 목적지에 도착하기 전에 차에서 내림.
Danh từ
🌏 SỰ XUỐNG XE GIỮA ĐƯỜNG: Việc xuống xe trước khi đến đích.
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197)