🌟 도중하차 (途中下車)

Danh từ  

1. 목적지에 도착하기 전에 차에서 내림.

1. SỰ XUỐNG XE GIỮA ĐƯỜNG: Việc xuống xe trước khi đến đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도중하차를 하다.
    Move off.
  • Google translate 나는 여행을 하고 있던 중, 도중하차를 해 아름다운 그 바닷가를 한참이나 바라보았다.
    While i was traveling, i took a stopover and looked at the beautiful beach for a long time.
  • Google translate 갑작스러운 고장으로 인해 지하철에 타고 있던 많은 승객들이 도중하차를 할 수밖에 없었다.
    The sudden breakdown forced many passengers on the subway to stop.
  • Google translate 민준이는 왜 혼자 기차를 타고 오는 거야?
    Why is minjun coming by train alone?
    Google translate 같이 차를 타고 오다가 승규랑 싸우는 바람에 혼자 도중하차를 했지 뭐야.
    I was driving with seung-gyu, and i had a fight with him, so i got off the train alone.

도중하차: stopover; layover,とちゅうげしゃ【途中下車】,interruption de voyage, arrêt en route,bajada,توقّف في رحلة,замын дунд буух,sự xuống xe giữa đường,การหยุดพักกลางทาง, การหยุดพักระหว่างทาง,pemberhentian di tengah-tengah,,中途下车,

2. (비유적으로) 어떤 일을 하다가 중간에 그만둠.

2. SỰ TỪ BỎ GIỮA CHỪNG: (cách nói ẩn dụ) Sự bỏ dở giữa chừng trong lúc làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도중하차 소식.
    News of a stopover.
  • Google translate 도중하차 요구.
    Request stopover.
  • Google translate 도중하차 이유.
    Reason for stopover.
  • Google translate 도중하차를 선언하다.
    Declares a stopover.
  • Google translate 도중하차를 하다.
    Move off.
  • Google translate 도중하차로 끝나다.
    End in a stopover.
  • Google translate 유명 육상 선수는 발목 부상으로 대회의 도중하차를 고려했다고 한다.
    The famous track and field athlete is said to have considered dropping out of the competition due to an ankle injury.
  • Google translate 그 중견 배우는 갑작스러운 건강 문제로 출연하던 드라마에서 도중하차를 하게 되었다.
    The veteran actor was forced to stop his drama because of a sudden health problem.
  • Google translate 이번 프로젝트에서 김 부장이 빠지겠다고 하네.
    Director kim says he's out of this project.
    Google translate 김 부장이 없으면 이 프로젝트를 진행할 수 없습니다. 김 부장의 도중하차는 꼭 막아야 합니다.
    We cannot proceed with this project without director kim. manager kim's stopover must be stopped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도중하차 (도ː중하차)
📚 Từ phái sinh: 도중하차하다(途中下車하다): 목적지에 도착하기 전에 차에서 내리다., (비유적으로) 어떤…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)