🌟 (肺)

  Danh từ  

1. 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.

1. PHỔI: Cơ quan hô hấp nằm ở hai bên trong lồng ngực của người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강.
    Lung health.
  • Google translate 질환.
    Lung disease.
  • Google translate 가 나쁘다.
    Bad lungs.
  • Google translate 가 좋다.
    Good lungs.
  • Google translate 를 보호하다.
    Protect the lungs.
  • Google translate 를 손상시키다.
    Damage to the lungs.
  • Google translate 를 수술하다.
    Surgery on the lungs.
  • Google translate 로 들어오다.
    Enter the lungs.
  • Google translate 의사는 흡연은 건강에 매우 나쁘다고 지적했다.
    The doctor pointed out that smoking is very bad for lung health.
  • Google translate 사람들은 황사가 나 기관지로 들어갈까봐 마스크를 쓰고 다녔다.
    People wore masks for fear that yellow dust would enter their lungs or trachea.
  • Google translate 이 환자는 숨 쉬는 것을 힘들어 해요.
    This patient has difficulty breathing.
    Google translate 에 문제가 있는지 정밀 검진을 해 봅시다.
    Let's do a thorough examination of the lungs.
Từ đồng nghĩa 허파: 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.

폐: lungs,はい【肺】。はいぞう【肺臓】,poumons,pulmón,رئة,уушги,phổi,ปอด,paru-paru,лёгкие,肺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (폐ː) (페ː)
📚 thể loại: Cấu tạo bên trong cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Hẹn (4) Thể thao (88)