🌷 Initial sound: ㅎㅊㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

흠칫거리다 : 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다. Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.

흥청거리다 : 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다. Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.

휘청거리다 : 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다. Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.


:
Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67)