🌷 Initial sound: ㅎㅊㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
흠칫거리다
:
몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
•
흥청거리다
:
매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức.
•
휘청거리다
:
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)