🌟 말랑하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말랑하다 (
말랑하다
) • 말랑한 (말랑한
) • 말랑하여 (말랑하여
) 말랑해 (말랑해
) • 말랑하니 (말랑하니
) • 말랑합니다 (말랑함니다
)
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 말랑하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92)