🌟 긴요하다 (緊要 하다)

Tính từ  

1. 꼭 필요하고 매우 중요하다.

1. HỆ TRỌNG, THIẾT YẾU, SỐNG CÒN: Chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴요한 문제.
    A vital question.
  • Google translate 긴요한 용건.
    Necessary business.
  • Google translate 긴요한 이야기.
    A vital story.
  • Google translate 긴요한 일.
    Necessary work.
  • Google translate 긴요하게 쓰다.
    Write urgently.
  • Google translate 긴요하다고 평가하다.
    Appraise as essential.
  • Google translate 우리 생활에서 공기와 물은 없어서는 안 될 긴요한 것들이다.
    Air and water are indispensable things in our lives.
  • Google translate 친구는 긴요하게 쓸 데가 있으니 돈을 좀 빌려 달라고 말했다.
    My friend asked me to lend him some money because he had a pressing need.
  • Google translate 선생님, 긴요하게 드릴 말씀이 있습니다.
    Sir, i need to make a point.
    Google translate 그래요? 그럼 약속 시간을 한번 잡아 봅시다.
    Really? then let's set an appointment.
Từ đồng nghĩa 요긴하다(要緊하다): 꼭 필요하고 중요하다.

긴요하다: necessary; essential; indispensible,きんようだ【緊要だ】。かんようだ【肝要だ】,capital, essentiel,indispensable, vital, esencial,هامّ,шаардлагатай, чухал хэрэгцээтэй,  шаардах,hệ trọng, thiết yếu, sống còn,สำคัญ, คอขาดบาดตาย, ขาดไม่ได้, จำเป็นอย่างยิ่ง,sangat penting, penting sekali,актуальный, неотложный,要紧,迫切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴요하다 (기뇨하다) 긴요한 (기뇨한) 긴요하여 (기뇨하여) 긴요해 (기뇨해) 긴요하니 (기뇨하니) 긴요합니다 (기뇨함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sở thích (103)