🌟 요긴하다 (要緊 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요긴하다 (
요긴하다
) • 요긴한 (요긴한
) • 요긴하여 (요긴하여
) 요긴해 (요긴해
) • 요긴하니 (요긴하니
) • 요긴합니다 (요긴함니다
)
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 요긴하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)