🌟 요긴하다 (要緊 하다)

Tính từ  

1. 꼭 필요하고 중요하다.

1. QUAN TRỌNG, THIẾT YẾU, CẦN THIẾT: Rất cần thiết và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요긴한 물건.
    Yogi stuff.
  • Google translate 요긴한 역할.
    A useful role.
  • Google translate 요긴하게 사용하다.
    Use usefully.
  • Google translate 요긴하게 쓰이다.
    Used to be useful.
  • Google translate 가장 요긴하다.
    Most useful.
  • Google translate 매우 요긴하다.
    Very useful.
  • Google translate 손선풍기는 더운 날 길을 걸을 때 땀을 식혀주는 요긴한 물건이다.
    A hand fan is a useful item that cools the sweat when walking on a hot day.
  • Google translate 승규는 세뱃돈을 요긴할 때 사용하려고 저금하였다.
    Seung-gyu saved money for new year's cash.
  • Google translate 기부해 주신 돈으로 쌀을 사서 요긴하게 잘 썼습니다. 감사합니다.
    I bought rice with the money you donated and used it well. thank you.
    Google translate 별말씀을요. 제가 도움이 되어서 기쁩니다.
    Don't mention it. i'm glad i helped.
Từ đồng nghĩa 긴요하다(緊要하다): 꼭 필요하고 매우 중요하다.

요긴하다: vital; essential; indispensable,きんようだ【緊要だ】,essentiel, indispensable,importante, indispensable,هام,зайлшгүй хэрэгтэй, онц шаардлагатай, чухал хэрэгцээтэй,quan trọng, thiết yếu, cần thiết,จำเป็น, สำคัญ, มีประโยชน์, เป็นประโยชน์,diperlukan, penting, dibutuhkan,крайне важный (необходимый); актуальный,要紧,必需,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요긴하다 (요긴하다) 요긴한 (요긴한) 요긴하여 (요긴하여) 요긴해 (요긴해) 요긴하니 (요긴하니) 요긴합니다 (요긴함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sở thích (103) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)