🌟 긴요하다 (緊要 하다)

Tính từ  

1. 꼭 필요하고 매우 중요하다.

1. HỆ TRỌNG, THIẾT YẾU, SỐNG CÒN: Chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴요한 문제.
    A vital question.
  • 긴요한 용건.
    Necessary business.
  • 긴요한 이야기.
    A vital story.
  • 긴요한 일.
    Necessary work.
  • 긴요하게 쓰다.
    Write urgently.
  • 긴요하다고 평가하다.
    Appraise as essential.
  • 우리 생활에서 공기와 물은 없어서는 안 될 긴요한 것들이다.
    Air and water are indispensable things in our lives.
  • 친구는 긴요하게 쓸 데가 있으니 돈을 좀 빌려 달라고 말했다.
    My friend asked me to lend him some money because he had a pressing need.
  • 선생님, 긴요하게 드릴 말씀이 있습니다.
    Sir, i need to make a point.
    그래요? 그럼 약속 시간을 한번 잡아 봅시다.
    Really? then let's set an appointment.
Từ đồng nghĩa 요긴하다(要緊하다): 꼭 필요하고 중요하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴요하다 (기뇨하다) 긴요한 (기뇨한) 긴요하여 (기뇨하여) 긴요해 (기뇨해) 긴요하니 (기뇨하니) 긴요합니다 (기뇨함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81)