🌟 윤색하다 (潤色 하다)

Động từ  

1. (비유적으로) 사실을 과장하거나 좋게 꾸미다.

1. TRAU CHUỐT, ĐÁNH BÓNG: (cách nói ẩn dụ) Điểm tô cho tốt hoặc khuếch đại sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설화를 윤색하다.
    Embellish a tale.
  • Google translate 소설을 윤색하다.
    Embellish a novel.
  • Google translate 이야기를 윤색하다.
    Embellish a story.
  • Google translate 줄거리를 윤색하다.
    Embellish the plot.
  • Google translate 마음대로 윤색하다.
    Color at will.
  • Google translate 승규는 대화를 할 때 거짓말도 조금 했고 때로는 진실을 윤색하기도 하였다.
    Seung-gyu lied a little and sometimes embellished the truth in his conversation.
  • Google translate 나는 대화를 꾸며 내고 세부 내용을 덧붙이는 식으로 이야기를 윤색해 아이들에게 우화를 들려주었다.
    I told the children fables by embellishing the conversation and adding details.
  • Google translate 선생님, 제가 보내 드린 글 읽어 보셨어요?
    Sir, have you read what i sent you?
    Google translate 네 이야기는 너무 멋이 없어. 조금만 윤색하면 훌륭한 소설이 될 것 같은데.
    Your story is so ungodly. i think it'll be a great novel with just a little bit of color.

윤색하다: embellish,いろづけする【色付けする】。きゃくしょくする【脚色する】。じゅんしょくする【潤色する】,,embellecer, exagerar,ينمّق/يزيّن,чимэх, гоёх, хачирлах,trau chuốt, đánh bóng,แต่งเติม, ตกแต่ง, ปรุงแต่ง, เสริมแต่ง,menghias,,润色,润饰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 윤색하다 (윤ː새카다)
📚 Từ phái sinh: 윤색(潤色): (비유적으로) 사실을 과장하거나 좋게 꾸밈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15)