🌟 윤색하다 (潤色 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤색하다 (
윤ː새카다
)
📚 Từ phái sinh: • 윤색(潤色): (비유적으로) 사실을 과장하거나 좋게 꾸밈.
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 윤색하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)