🌟 호흡하다 (呼吸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호흡하다 (
호흐파다
)
📚 Từ phái sinh: • 호흡(呼吸): 숨을 쉼. 또는 그 숨., 함께 일을 하는 사람들과 조화를 이룸. 또는 그…
🗣️ 호흡하다 (呼吸 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 호흡하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59)