🌟 오래간만

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.

1. LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래간만에 가다.
    Long time no see.
  • Google translate 오래간만에 만나다.
    Long time no see.
  • Google translate 오래간만에 모이다.
    It's been a long time since we got together.
  • Google translate 오래간만에 보다.
    See after a long time.
  • Google translate 오래간만에 찾아오다.
    Come after a long time.
  • Google translate 휴가를 받은 민준이는 오래간만에 아침에 늦잠을 잤다.
    Min-joon, who was on vacation, overslept in the morning after a long time.
  • Google translate 유민이는 오래간만에 만난 친구에게 반가운 표정을 지었다.
    Yoomin looked glad to see her friend after a long time.
  • Google translate 명절을 맞아 오래간만에 모인 가족들은 못다한 이야기를 하며 즐거운 시간을 보냈다.
    After a long time the family gathered for the holiday, they had a good time talking about things they had not been able to celebrate the holiday.
  • Google translate 선생님 오래간만에 뵙습니다. 그동안 건강하셨죠?
    Long time no see, sir. have you been healthy?
    Google translate 그래. 너는 잘 지냈니?
    Yes. how have you been?
준말 오랜만: 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.

오래간만: being after a long time,ひさびさ【久久】。ひさしぶり【久しぶり】,(n.) après longtemps,después de mucho tiempo, después de tanto tiempo,فترة طويلة,урт, удаан хугацааны дараа, удаж удаж сая нэг,lâu rồi mới lại~,เป็นเวลานาน, เป็นระยะเวลานาน,sudah lama, setelah sekian lama,,好久,久违,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오래간만 (오래간만)
📚 thể loại: Thời gian   Chào hỏi  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159)