🌟 오래간만
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오래간만 (
오래간만
)
📚 thể loại: Thời gian Chào hỏi
🌷 ㅇㄹㄱㅁ: Initial sound 오래간만
-
ㅇㄹㄱㅁ (
오래간만
)
: 어떤 일이 있은 때로부터 긴 시간이 지난 뒤.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÂU RỒI MỚI LẠI~: Sau thời gian dài kể từ khi có việc nào đó.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159)