🌟 강의 (講義)

☆☆   Danh từ  

1. 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르침.

1. VIỆC GIẢNG DẠY: Việc truyền dạy tri thức hoặc kỹ thuật một cách có hệ thống ở những nơi như trường đại học, học viện hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교양 강의.
    Liberal arts lectures.
  • Google translate 강의 계획.
    Lecture planning.
  • Google translate 강의 내용.
    The contents of the lecture.
  • Google translate 강의 시간.
    Lecture time.
  • Google translate 강의 자료.
    Lecture material.
  • Google translate 강의를 듣다.
    Take a lecture.
  • Google translate 강의를 마치다.
    Finish a lecture.
  • Google translate 강의를 맡다.
    Take the lecture.
  • Google translate 강의를 하다.
    Give a lecture.
  • Google translate 수학 선생님은 항상 강의를 10분씩 일찍 끝내신다.
    The math teacher always finishes the lecture ten minutes early.
  • Google translate 오늘은 박 교수 대신 내가 물리학 강의에 들어가기로 했다.
    Today i decided to take a physics course instead of professor park.
  • Google translate 이번 시험에서는 성적이 썩 좋지 않구나.
    You're not doing very well on this test.
    Google translate 제가 잘 몰랐던 분야라 강의 내용을 이해하기가 어려웠어요.
    I didn't know much about it, so it was hard to understand.

강의: lecture,こうぎ【講義】,cours,clase, lección,محاضرة,хичээл, лекц,việc giảng dạy,สอน, บรรยาย,kuliah, kelas,лекция,讲课,授课,讲授,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강의 (강ː의) 강의 (강:이)
📚 Từ phái sinh: 강의하다(講義하다): 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르치다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 강의 (講義) @ Giải nghĩa

🗣️ 강의 (講義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204)