🌟 -ㄹ란다

1. (아주낮춤으로) 말하는 사람이 자신의 생각이나 의지를 드러내며 그렇게 하고자 함을 나타내는 표현.

1. SẼ: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện người nói bộc lộ suy nghĩ hay ý định của mình và định làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 가서 공부나 할란다.
    I'll just go and study.
  • Google translate 난 자기 전에 책 좀 볼란다.
    I'll read some books before i go to bed.
  • Google translate 이 과자는 말을 잘 듣는 사람에게 줄란다.
    This cookie is reduced to a good listener.
  • Google translate 지수야, 너도 무료 영어 강의 신청할 거야?
    Jisoo, are you going to apply for a free english class, too?
    Google translate 다들 하겠다고 난리여도 나는 안 할란다.
    Everyone's going crazy about it, but i won't.
Từ tham khảo -을란다: (아주낮춤으로) 말하는 사람이 자신의 생각이나 의지를 드러내며 그렇게 하고자 …

-ㄹ란다: -llanda,からね。からな,,,,,sẽ,ตั้งใจที่จะ..., จะ..., ว่าจะ...,mau, ingin, akan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 어미 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)