🌟 -ㄹ란다
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 어미 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)