🌟 강의하다 (講義 하다)

Động từ  

1. 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르치다.

1. GIẢNG DẠY: Truyền dạy tri thức hoặc kỹ thuật một cách có hệ thống ở những nơi như trường đại học, học viện hay cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법학을 강의하다.
    Give a lecture on law.
  • Google translate 영어를 강의하다.
    To teach english.
  • Google translate 학생들에게 강의하다.
    Give lectures to students.
  • Google translate 대학에서 강의하다.
    Teach at a university.
  • Google translate 동영상으로 강의하다.
    To lecture on video.
  • Google translate 그는 이십 년 동안 대학에서 학생들에게 물리학을 강의했다.
    He taught physics to students in college for twenty years.
  • Google translate 송 교수는 이번 학기에 ‘언어와 정치의 관계’라는 주제로 강의할 예정이다.
    Professor song is scheduled to give a lecture this semester on the subject of "language and political relationship.".
  • Google translate 요즘은 주로 어떤 내용을 가르치고 계십니까?
    What do you usually teach these days?
    Google translate 청소년들을 대상으로 직업관에 대해 강의하고 있습니다.
    I'm giving lectures on vocational views to teenagers.

강의하다: lecture; teach,こうぎする【講義する】,faire (un cours), donner (une conférence),instruir,يلقي محاضرة,хичээл заах, лекц орох,giảng dạy,สอน, บรรยาย,memberi kuliah, mengajar,читать лекцию,授课,讲课,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강의하다 (강ː의하다) 강의하다 (강ː이하다)
📚 Từ phái sinh: 강의(講義): 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르침.

🗣️ 강의하다 (講義 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103)