🌟 강의하다 (講義 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강의하다 (
강ː의하다
) • 강의하다 (강ː이하다
)
📚 Từ phái sinh: • 강의(講義): 대학이나 학원, 기관 등에서 지식이나 기술 등을 체계적으로 가르침.
🗣️ 강의하다 (講義 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 임상을 강의하다. [임상 (臨床)]
- 이어서 강의하다. [이어서]
- 전공과목을 강의하다. [전공과목 (專攻科目)]
- 교육부에서 강의하다. [교육부 (敎育部)]
- 지리를 강의하다. [지리 (地理)]
- 물리를 강의하다. [물리 (物理)]
- 미술사를 강의하다. [미술사 (美術史)]
- 역사를 강의하다. [역사 (歷史)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 강의하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103)