🌟 강안 (江岸)

Danh từ  

1. 강의 가장자리와 땅이 맞닿은 곳.

1. MÉ SÔNG: Phần đất và sông tiếp giáp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강안 일대.
    The river bank.
  • Google translate 강안을 거닐다.
    Walk in the river.
  • Google translate 강안을 따라 걷다.
    Walk along the river.
  • Google translate 강안을 바라보다.
    Look into the river.
  • Google translate 강안에 닿다.
    Reach the river.
  • Google translate 그는 배가 강안에 닿기도 전에 배에서 내리려고 했다.
    He tried to get off the boat before it reached the river.
  • Google translate 가족들은 강안에 서서 배를 타고 떠나는 나에게 손을 흔들어 주었다.
    The family stood in the river and waved to me leaving by boat.
  • Google translate 강이 참 아름답네.
    The river is so beautiful.
    Google translate 강안 쪽으로 내려가서 가까이에서 보자.
    Let's go down to the river and see close.
Từ đồng nghĩa 강기슭(江기슭): 강 양편의 가장자리의 땅.

강안: riverside; riverbank,こうがん【江岸】。かわぎし【川岸】。かがん【河岸】,berge, rive,ribera, orilla,ضفّة النهر,голын эрэг,mé sông,ฝั่งแม่น้ำ, ริมฝั่ง, ริมตลิ่ง, ชายตลิ่ง,tepi sungai, pinggiran sungai,прибрежная полоса; берег реки,河岸,江岸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강안 (강안)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)