🌟 뺄셈

Danh từ  

1. 수나 식 등을 빼서 계산함. 또는 그런 셈.

1. SỰ TRỪ ĐI, PHÉP TÍNH TRỪ: Sự tính toán bằng cách trừ đi số hay thức. Hoặc phép tính như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덧셈과 뺄셈.
    Addition and subtraction.
  • Google translate 뺄셈을 하다.
    Subtract.
  • Google translate 우리 아이는 덧셈은 잘하는데 뺄셈을 잘 못한다.
    My child is good at adding and subtracting.
  • Google translate 오늘 수학 시간에는 뺄셈을 집중적으로 연습했다.
    In today's math class, we practiced subtraction intensively.
  • Google translate 네 딸은 수학을 잘하니?
    Is your daughter good at math?
    Google translate 아니. 덧셈과 뺄셈만 겨우 하는 수준이야.
    No. it's just adding and subtracting.
Từ đồng nghĩa 감산(減算): 빼어 셈함.
Từ tham khảo 가감승제(加減乘除): 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기의 계산.
Từ tham khảo 곱셈: 수학에서 어떤 수를 곱하여 계산함.
Từ tham khảo 나눗셈: 어떤 수를 다른 수로 나누는 계산 방법.
Từ tham khảo 덧셈: 수나 식을 더하여 계산함. 또는 그런 셈.

뺄셈: subtraction,ひきざん【引き算】。げんぽう【減法】,soustraction,resta, sustracción,عملية الطرح,хасах, хасах үйлдэл,sự trừ đi, phép tính trừ,การลบ, การหักออก,pengurangan,вычитание,减法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뺄셈 (뺄ː셈)
📚 Từ phái sinh: 뺄셈하다: 몇 개의 수나 식 따위를 빼서 계산하다.


🗣️ 뺄셈 @ Giải nghĩa

🗣️ 뺄셈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Sở thích (103) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)