🌟 뺄셈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뺄셈 (
뺄ː셈
)
📚 Từ phái sinh: • 뺄셈하다: 몇 개의 수나 식 따위를 빼서 계산하다.
🗣️ 뺄셈 @ Giải nghĩa
- 마이너스 (minus) : 수학에서 뺄셈을 하는 것.
🗣️ 뺄셈 @ Ví dụ cụ thể
- 수학은 덧셈과 뺄셈, 곱셈과 나눗셈을 기호로 나타내 표시한다. [기호 (記號)]
- 초등학교 수학에서 나눗셈은 덧셈, 뺄셈, 곱셈을 배운 뒤 가장 마지막에 배우게 된다. [나눗셈]
- 덧셈과 뺄셈. [덧셈]
- 진분수의 뺄셈. [진분수 (眞分數)]
🌷 ㅃㅅ: Initial sound 뺄셈
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)