💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 어떤 형편이나 결과를 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 SỰ COI NHƯ, SỰ XEM NHƯ: Từ biểu thị tình hình hay kết quả nào đó.

: 수를 세는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẾM, SỰ ĐẾM SỐ, SỰ TÍNH SỐ: Việc đếm số.

(을) 치다[잡다] : 셈을 하다.
🌏 TÍNH TOÁN, TÍNH RA: Tính đếm.

하다 : 수를 세다. Động từ
🌏 TÍNH, TÍNH TOÁN, TÍNH ĐẾM: Đếm số.


:
Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15)