💕 Start: 셈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
셈
:
어떤 형편이나 결과를 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 SỰ COI NHƯ, SỰ XEM NHƯ: Từ biểu thị tình hình hay kết quả nào đó.
•
셈
:
수를 세는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾM, SỰ ĐẾM SỐ, SỰ TÍNH SỐ: Việc đếm số.
•
셈(을) 치다[잡다]
:
셈을 하다.
🌏 TÍNH TOÁN, TÍNH RA: Tính đếm.
•
셈하다
:
수를 세다.
Động từ
🌏 TÍNH, TÍNH TOÁN, TÍNH ĐẾM: Đếm số.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)