🌟 의붓자식 (의붓 子息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의붓자식 (
의ː붇짜식
) • 의붓자식이 (의ː붇짜시기
) • 의붓자식도 (의ː붇짜식또
) • 의붓자식만 (의ː붇짜싱만
)
🌷 ㅇㅂㅈㅅ: Initial sound 의붓자식
-
ㅇㅂㅈㅅ (
예방 주사
)
: 전염병을 미리 막기 위해 백신을 넣은 주사를 맞는 일. 또는 그런 주사.
None
🌏 VIỆC TIÊM DỰ PHÒNG, VIỆC TIÊM PHÒNG; MŨI THUỐC TIÊM PHÒNG: Việc tiêm vắc-xin để ngăn chặn bệnh truyền nhiễm. Hoặc mũi thuốc tiêm như vậy. -
ㅇㅂㅈㅅ (
의붓자식
)
: 아내나 남편이 재혼할 때 데리고 온 자식.
Danh từ
🌏 CON RIÊNG (CỦA CHỒNG HAY VỢ): Con cái mà chồng hoặc vợ mang về khi tái hôn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197)